Có 2 kết quả:

惊痫 jīng xián ㄐㄧㄥ ㄒㄧㄢˊ驚癇 jīng xián ㄐㄧㄥ ㄒㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

epilepsy

Từ điển Trung-Anh

epilepsy